--

bôi vôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôi vôi

+  

  • (từ cũ, nghĩa cũ) (Gọt gáy bôi vôi) To have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôi vôi"
Lượt xem: 666